Giá chưa bao gồm VAT.
Ghi chú phụ phí đi kèm:
  • Phí hun trùng đối với mặt hàng gỗ
  • Phí đổi địa chỉ
  • Phí FDA cho hàng thực phẩm đi Mỹ
  • Phí xăng dầu tháng 10/2022 
    • DHL: 32.75%
    • CT AUS: 15%
    • CT USA: 18%
    • CT EU: 18%
    • CT SIN: 10%
    • CT CAN: 20%
    • CourierPlease: 25%

Giá tiền (USD): 1 $ = 24.000 VNĐ

Gửi đến Trọng lượng Phí ship
AUSTRALIA ( ÚC) 11 KG 2.750.000
AUSTRALIA ( ÚC) 12 KG 3.000.000
AUSTRALIA ( ÚC) 13 KG 3.250.000
AUSTRALIA ( ÚC) 14 KG 3.500.000
AUSTRALIA ( ÚC) 15 KG 3.000.000
AUSTRALIA ( ÚC) 16 KG 3.200.000
AUSTRALIA ( ÚC) 17 KG 3.400.000
AUSTRALIA ( ÚC) 18 KG 3.600.000
AUSTRALIA ( ÚC) 19 KG 3.800.000
AUSTRALIA ( ÚC) 20 KG 4.000.000
AUSTRALIA ( ÚC) 21-44 KG 150.000 / 1KG
AUSTRALIA ( ÚC) 45-70 KG 140.000/ 1KG
AUSTRALIA ( ÚC) 71-99 KG 130.000/1KG
AUSTRALIA ( ÚC) 100 - 300 KG 110.000 / 1KG
USA ( MỸ) 0,5 KG 965.000
USA ( MỸ) 0,5 KG 1.300.000
USA ( MỸ) 1,5 KG 1.500.000
USA ( MỸ) 2 KG 1.747.000
USA ( MỸ) 2,5 KG 1.950.000
USA ( MỸ) 3 KG 2.140.000

Thông tin liên hệ chi nhánh Việt Nam